willow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

willow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm willow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của willow.

Từ điển Anh Việt

  • willow

    /'wilou/

    * danh từ

    (thực vật học) cây liễu

    (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu)

    (nghành dệt) máy tước x

    to wear the willow

    to sing willow

    thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • willow

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cây liễu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • willow

    any of numerous deciduous trees and shrubs of the genus Salix

    Synonyms: willow tree

    a textile machine having a system of revolving spikes for opening and cleaning raw textile fibers