willowware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
willowware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm willowware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của willowware.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
willowware
chinaware decorated with a blue Chinese design on a white background depicting a willow tree and often a river
Synonyms: willow-pattern
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).