willow-pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

willow-pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm willow-pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của willow-pattern.

Từ điển Anh Việt

  • willow-pattern

    /'wilou,p t n/

    * danh từ

    hình vẽ men xanh (trên đồ sứ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • willow-pattern

    Similar:

    willowware: chinaware decorated with a blue Chinese design on a white background depicting a willow tree and often a river