willowy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
willowy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm willowy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của willowy.
Từ điển Anh Việt
willowy
/'wiloui/
* tính từ
có nhiều liễu
yểu điệu, thướt tha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
willowy
Similar:
gracile: slender and graceful