gracile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gracile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gracile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gracile.

Từ điển Anh Việt

  • gracile

    /'græsil/

    * tính từ

    mảnh dẻ, thanh thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gracile

    slender and graceful

    Synonyms: willowy