will hays nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
will hays nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm will hays giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của will hays.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
will hays
Similar:
hays: United States lawyer and politician who formulated a production code that prescribed the moral content of United States films from 1930 to 1966 (1879-1954)
Synonyms: William Harrison Hays
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- will
- willet
- willis
- willow
- willard
- willful
- willies
- willing
- willowy
- williams
- willowed
- will call
- will hays
- willemite
- willfully
- william i
- willingly
- willpower
- will power
- willamette
- willebrand
- william ii
- william iv
- willow oak
- willowherb
- willowware
- will durant
- will rogers
- willfulness
- william iii
- williamsite
- willie mays
- willingness
- willow bell
- willow tree
- willy-nilly
- will opening
- willa cather
- william byrd
- william inge
- william kidd
- william penn
- william pitt
- william tell
- williams act
- williamstown
- willow aster
- willow-green
- willy brandt
- william blake