willingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

willingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm willingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của willingly.

Từ điển Anh Việt

  • willingly

    /'wili li/

    * phó từ

    sẵn lòng, vui lòng

    tự ý, tự nguyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet