hays nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hays nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hays giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hays.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hays
United States lawyer and politician who formulated a production code that prescribed the moral content of United States films from 1930 to 1966 (1879-1954)
Synonyms: Will Hays, William Harrison Hays
United States lawyer involved in several famous court trials (1881-1954)
Synonyms: Arthur Garfield Hays
a town in central Kansas
Similar:
hay: grass mowed and cured for use as fodder
hay: convert (plant material) into hay
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).