willing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

willing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm willing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của willing.

Từ điển Anh Việt

  • willing

    /'wili /

    * tính từ

    bằng lòng, vui lòng; muốn

    to be willing to do: muốn làm

    sẵn sàng, quyết tâm

    to be quite willing to: rất sẵn sàng

    willing to help: sẵn sàng giúp đỡ

    a willing worker: một công nhân quyết tâm

    có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng

    tự nguyện

    a willing help: sự giúp đỡ tự nguyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • willing

    disposed or inclined toward

    a willing participant

    willing helpers

    Antonyms: unwilling

    Similar:

    volition: the act of making a choice

    followed my father of my own volition

    will: decree or ordain

    God wills our existence

    will: determine by choice

    This action was willed and intended

    bequeath: leave or give by will after one's death

    My aunt bequeathed me all her jewelry

    My grandfather left me his entire estate

    Synonyms: will, leave

    Antonyms: disinherit

    uncoerced: not brought about by coercion or force

    the confession was uncoerced

    Synonyms: unforced