unwilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwilling.
Từ điển Anh Việt
unwilling
/' n'wili /
* tính từ
không bằng lòng, không vui lòng
không có thiện ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwilling
not disposed or inclined toward
an unwilling assistant
unwilling to face facts
Antonyms: willing
in spite of contrary volition