volition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volition.

Từ điển Anh Việt

  • volition

    /vou'liʃn/

    * danh từ

    ý muốn

    of one's own volition: tự ý mình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volition

    * kỹ thuật

    y học:

    ý chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volition

    the capability of conscious choice and decision and intention

    the exercise of their volition we construe as revolt"- George Meredith

    Synonyms: will

    the act of making a choice

    followed my father of my own volition

    Synonyms: willing