possession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
possession
/pə'zeʃn/
* danh từ
quyền sở hữu; sự chiếm hữu
to be in possession in of: có, có quyền sở hữu
in the possession of somebody: thuộc quyền sở hữu của ai
to take possession of: chiếm hữu, chiếm lấy
vật sở hữu; tài sản, của cải
my personal possession: của cải riêng của tôi
thuộc địa
French possession: thuộc địa Pháp
possession
sự sở hữu; (toán kinh tế) tài sản; chế độ sở hữu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
possession
* kinh tế
của cải
quyền sở hữu
quyền sử dụng
sự chấp hữu
sự chiếm hữu
sự có
sự sở hữu
tài sản
trạng thái sở hữu
vật sở hữu
việc chiếm hữu
* kỹ thuật
tài sản
toán & tin:
chế độ sở hữu
sự sở hữu
điện tử & viễn thông:
sở hữu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
possession
the act of having and controlling property
Synonyms: ownership
anything owned or possessed
being controlled by passion or the supernatural
a territory that is controlled by a ruling state
(sport) the act of controlling the ball (or puck)
they took possession of the ball on their own goal line
Similar:
monomania: a mania restricted to one thing or idea
self-control: the trait of resolutely controlling your own behavior
Synonyms: self-possession, willpower, will power, self-command, self-will