ownership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ownership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ownership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ownership.

Từ điển Anh Việt

  • ownership

    /'ounəʃip/

    * danh từ

    quyền sở hữu

    collective ownership: quyền sở hữu tập thể

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ownership

    * kinh tế

    chế độ sở hữu

    chủ quyền

    quyền sở hữu

    * kỹ thuật

    quyền sở hữu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ownership

    the relation of an owner to the thing possessed; possession with the right to transfer possession to others

    the state or fact of being an owner

    Similar:

    possession: the act of having and controlling property