self-willed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-willed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-willed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-willed.
Từ điển Anh Việt
self-willed
/'self'wild/
* tính từ
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-willed
Similar:
froward: habitually disposed to disobedience and opposition
Synonyms: headstrong, willful, wilful