wilful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wilful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wilful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wilful.
Từ điển Anh Việt
wilful
/'wilful/
* tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) willful)
cố ý, chủ tâm
wilful murder: tội cố sát
cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố
a wilful child: một đứa trẻ bướng bỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wilful
Similar:
willful: done by design
the insult was intentional
willful disobedience
froward: habitually disposed to disobedience and opposition
Synonyms: headstrong, self-willed, willful