headstrong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headstrong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headstrong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headstrong.
Từ điển Anh Việt
headstrong
/'hedstrɔɳ/
* tính từ
bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
headstrong
* kỹ thuật
xây dựng:
ương ngạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headstrong
Similar:
froward: habitually disposed to disobedience and opposition
Synonyms: self-willed, willful, wilful