obstinacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obstinacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obstinacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obstinacy.

Từ điển Anh Việt

  • obstinacy

    /'ɔbstinəsi/

    * danh từ

    tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố

    (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa

    the obstinacy of a disease: sự dai dẳng của một bệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet