cop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cop.
Từ điển Anh Việt
cop
/kɔp/
* danh từ
suốt chỉ, con chỉ
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
(từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
a fair cop: sự bị tóm gọn
* ngoại động từ
(từ lóng) bắt được, tóm được
to cop it
(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- cop
- cope
- copt
- copy
- copal
- coper
- copra
- copse
- copsy
- copeck
- copier
- coping
- copley
- copout
- copper
- copter
- coptic
- coptis
- copula
- cop out
- cop-out
- copaiba
- copaiva
- copehan
- copepod
- copilot
- copious
- copland
- coppery
- coppice
- coppola
- coprime
- copular
- copy-in
- copycat
- copying
- copyist
- copypod
- copaline
- copalite
- copemate
- copepoda
- copernic
- cophasal
- cophased
- copiopia
- coplanar
- copperas
- coppered
- coprinus