copier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copier.
Từ điển Anh Việt
copier
/'kɔpiə/
* danh từ
người sao lục, người chép lại
người bắt chước, người mô phỏng
copier
(Tech) máy sao, máy cóp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
copier
* kinh tế
người chép lại
người sao lục
* kỹ thuật
máy phay chép hình
máy photocopy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copier
Similar:
duplicator: apparatus that makes copies of typed, written or drawn material