duplicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duplicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicator.
Từ điển Anh Việt
duplicator
/'dju:plikeitə/
* danh từ
máy sao chép; máy chữ đánh được nhiều bản
duplicator
(máy tính) dụng cụ sao chép, máy sao chép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duplicator
* kinh tế
máy nhân sao
máy sao chép
* kỹ thuật
máy in
máy sao chép
điện tử & viễn thông:
máy nhân bản
toán & tin:
máy sao lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duplicator
apparatus that makes copies of typed, written or drawn material
Synonyms: copier