copaiba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copaiba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copaiba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copaiba.

Từ điển Anh Việt

  • copaiba

    /kɔ'paibə/ (copaiva) /kɔ'paivə/

    * danh từ

    nhựa copaiba

Từ điển Anh Anh - Wordnet