copra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copra.

Từ điển Anh Việt

  • copra

    /'kɔprə/

    * danh từ

    cùi dừa khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copra

    the dried meat of the coconut from which oil is extracted