copley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copley.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copley

    American painter who did portraits of Paul Revere and John Hancock before fleeing to England to avoid the American Revolution (1738-1815)

    Synonyms: John Copley, John Singleton Copley

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).