copilot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copilot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copilot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copilot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copilot
a relief pilot on an airplane
Synonyms: co-pilot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).