copemate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copemate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copemate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copemate.

Từ điển Anh Việt

  • copemate

    * danh từ

    cũng copesmate

    người đồng nghiệp