coptic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coptic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coptic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coptic.
Từ điển Anh Việt
coptic
* danh từ
ngôn ngữ phổ biến trong Giáo hội Ai Cập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coptic
the liturgical language of the Coptic Church used in Egypt and Ethiopia; written in the Greek alphabet
of or relating to the Copts or their church or language or art
the distinctive Coptic art of 6th-century Christian Egypt