cop out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cop out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cop out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cop out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cop out
Similar:
opt out: choose not to do something, as out of fear of failing
She copped out when she was supposed to get into the hang glider
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cop
- cope
- copt
- copy
- copal
- coper
- copra
- copse
- copsy
- copeck
- copier
- coping
- copley
- copout
- copper
- copter
- coptic
- coptis
- copula
- cop out
- cop-out
- copaiba
- copaiva
- copehan
- copepod
- copilot
- copious
- copland
- coppery
- coppice
- coppola
- coprime
- copular
- copy-in
- copycat
- copying
- copyist
- copypod
- copaline
- copalite
- copemate
- copepoda
- copernic
- cophasal
- cophased
- copiopia
- coplanar
- copperas
- coppered
- coprinus