copt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copt.
Từ điển Anh Việt
copt
* danh từ
thành viên trong Giáo hội Thiên Chúa cổ A Rập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copt
an Egyptian descended from the ancient Egyptians
a member of the Coptic Church