cophasal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cophasal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cophasal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cophasal.
Từ điển Anh Việt
cophasal
(Tech) đồng vị tướng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cophasal
* kỹ thuật
đồng pha