copepod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copepod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copepod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copepod.
Từ điển Anh Việt
copepod
* danh từ
(động vật) bộ châm kiếm (động vật thân giáp)
* tính từ
thuộc bộ chân kiếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copepod
minute marine or freshwater crustaceans usually having six pairs of limbs on the thorax; some abundant in plankton and others parasitic on fish
Synonyms: copepod crustacean