coping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coping.
Từ điển Anh Việt
coping
/'koupiɳ/
* danh từ
(kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coping
* kỹ thuật
đỉnh đập
lớp phủ
tấm lợp
xây dựng:
bản phủ
đỉnh tường
gáy tường
gờ gáy tường
mái đầu tường
mái tường
tường đỉnh
y học:
chụp răng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coping
Similar:
header: brick that is laid sideways at the top of a wall
Synonyms: cope
cope: come to terms with
We got by on just a gallon of gas
They made do on half a loaf of bread every day
Synonyms: get by, make out, make do, contend, grapple, deal, manage
hook: take by theft
Someone snitched my wallet!
Synonyms: snitch, thieve, cop, knock off, glom
collar: take into custody
the police nabbed the suspected criminals