coping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coping.

Từ điển Anh Việt

  • coping

    /'koupiɳ/

    * danh từ

    (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coping

    * kỹ thuật

    đỉnh đập

    lớp phủ

    tấm lợp

    xây dựng:

    bản phủ

    đỉnh tường

    gáy tường

    gờ gáy tường

    mái đầu tường

    mái tường

    tường đỉnh

    y học:

    chụp răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet