coping-stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coping-stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coping-stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coping-stone.

Từ điển Anh Việt

  • coping-stone

    /'koupiɳstoun/

    * danh từ

    (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope-stone)