header nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
header
/'hedə/
* danh từ
người đóng đáy thùng
(thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước
to take a header: nhảy lao đầu xuống trước
(điện học) côlectơ, cái góp điện
(kỹ thuật) vòi phun, ống phun
(kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
header
horizontal beam used as a finishing piece over a door or window
Synonyms: lintel
brick that is laid sideways at the top of a wall
a framing member crossing and supporting the ends of joists, studs, or rafters so as to transfer their weight to parallel joists, studs, or rafters
a machine that cuts the heads off grain and moves them into a wagon
(soccer) the act of hitting the ball with your head
a headlong jump (or fall)
he took a header into the shrubbery
Similar:
heading: a line of text serving to indicate what the passage below it is about
the heading seemed to have little to do with the text
Synonyms: head