lintel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lintel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lintel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lintel.

Từ điển Anh Việt

  • lintel

    /'lintl/

    * danh từ

    (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lintel

    * kỹ thuật

    lanhtô

    lanhtô (cửa)

    lanhtô cửa

    lantô (cửa)

    xây dựng:

    dầm lỗ cửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lintel

    Similar:

    header: horizontal beam used as a finishing piece over a door or window