header counter (hc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
header counter (hc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm header counter (hc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của header counter (hc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
header counter (hc)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ đếm tiêu đề