header error control (atm) (hec) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
header error control (atm) (hec) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm header error control (atm) (hec) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của header error control (atm) (hec).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
header error control (atm) (hec)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
kiểm soát lỗi tiêu đề