heading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heading.

Từ điển Anh Việt

  • heading

    /'hediɳ/

    * danh từ

    đề mục nhỏ; tiêu đề

    (ngành mỏ) lò ngang

    (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá)

    (hàng hải) sự đi về, sự hướng về

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heading

    * kinh tế

    tiêu đề

    * kỹ thuật

    đầu đề

    đề mục

    đoạn chú thích

    hầm tháo nước

    hướng bay

    hướng chuyển động

    hướng hành trình

    lò dọc chính

    sự chồn đầu

    sự tán đáy

    tiêu đề

    xây dựng:

    chu trình đào

    đầu đá câu

    điện tử & viễn thông:

    hướng chạy

    toán & tin:

    phụ đề

    tựa đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heading

    a line of text serving to indicate what the passage below it is about

    the heading seemed to have little to do with the text

    Synonyms: header, head

    Similar:

    bearing: the direction or path along which something moves or along which it lies

    Synonyms: aim

    drift: a horizontal (or nearly horizontal) passageway in a mine

    they dug a drift parallel with the vein

    Synonyms: gallery

    head: to go or travel towards

    where is she heading

    We were headed for the mountains

    head: be in charge of

    Who is heading this project?

    Synonyms: lead

    lead: travel in front of; go in advance of others

    The procession was headed by John

    Synonyms: head

    head: be the first or leading member of (a group) and excel

    This student heads the class

    Synonyms: head up

    steer: direct the course; determine the direction of travelling

    Synonyms: maneuver, manoeuver, manoeuvre, direct, point, head, guide, channelize, channelise

    head: take its rise

    These rivers head from a mountain range in the Himalayas

    head: be in the front of or on top of

    The list was headed by the name of the president

    head: form a head or come or grow to a head

    The wheat headed early this year

    head: remove the head of

    head the fish