gallery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
gallery
/'gæləri/
* danh từ
phòng trưng bày tranh tượng
nhà cầu, hành lang
phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...)
ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát)
gallery hit: (nghĩa bóng) tiết mục được quần chúng ưa thích
chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (cho khách) (ở nghị viện)
cái giữ thông phong đèn (cho khách)
(ngành mỏ); (quân sự) đường hầm
to play to the gallery
chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng
* ngoại động từ
đục đường hầm, mở đương hầm (ở mỏ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gallery
* kinh tế
bếp tàu
phòng chưng bày
* kỹ thuật
ban công
đường hầm
hầm
hành lang
hành lang kín
hào
lò bằng
lò dọc
lò dọc vỉa
lò ngang
lò nối vỉa
lò nồi vỉa
lối đi dọc
xây dựng:
hành lang.
khu ghế
lò (bằng)
phòng trưng bày
toán & tin:
nơi trưng bày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gallery
spectators at a golf or tennis match
a room or series of rooms where works of art are exhibited
Synonyms: art gallery, picture gallery
a long usually narrow room used for some specific purpose
shooting gallery
a covered corridor (especially one extending along the wall of a building and supported with arches or columns)
narrow recessed balcony area along an upper floor on the interior of a building; usually marked by a colonnade
Similar:
veranda: a porch along the outside of a building (sometimes partly enclosed)
Synonyms: verandah
drift: a horizontal (or nearly horizontal) passageway in a mine
they dug a drift parallel with the vein
Synonyms: heading