verandah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verandah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verandah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verandah.

Từ điển Anh Việt

  • verandah

    /və'rændə/ (verandah) /və'rændə/

    * danh từ

    (kiến trúc) hiên, hè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • verandah

    Similar:

    veranda: a porch along the outside of a building (sometimes partly enclosed)

    Synonyms: gallery