gallery machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gallery machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallery machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallery machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gallery machine

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy đào hầm kiểu khoan