gallery proofs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gallery proofs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallery proofs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallery proofs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gallery proofs

    * kinh tế

    bản in thử