picture gallery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
picture gallery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picture gallery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picture gallery.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
picture gallery
* kỹ thuật
xây dựng:
viện bảo tàng hội họa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
picture gallery
Similar:
gallery: a room or series of rooms where works of art are exhibited
Synonyms: art gallery
Từ liên quan
- picture
- pictured
- picture box
- picture hat
- picture pel
- picturesque
- picture beam
- picture book
- picture card
- picture cues
- picture data
- picture film
- picture item
- picture lock
- picture rail
- picture rate
- picture show
- picture size
- picture slip
- picture stop
- picture tube
- picture-book
- picture-card
- picturedrome
- picture angle
- picture drift
- picture frame
- picture glass
- picture image
- picture match
- picture plane
- picture point
- picture shift
- picture space
- picturesquely
- picture object
- picture palace
- picture record
- picture screen
- picture signal
- picture switch
- picture taking
- picture window
- picture-palace
- picture breakup
- picture carrier
- picture channel
- picture content
- picture curtain
- picture display