picture gallery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picture gallery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picture gallery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picture gallery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • picture gallery

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    viện bảo tàng hội họa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • picture gallery

    Similar:

    gallery: a room or series of rooms where works of art are exhibited

    Synonyms: art gallery