picturesquely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
picturesquely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picturesquely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picturesquely.
Từ điển Anh Việt
picturesquely
* phó từ
đẹp, gây ấn tượng mạnh
cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn) kỳ quặc, khác thường, lập dị (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
picturesquely
in a picturesque manner
in the building trade such a trader is picturesquely described as a `brass plate' merchant