picture rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picture rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picture rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picture rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • picture rate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thời gian ảnh