picture glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picture glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picture glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picture glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • picture glass

    * kỹ thuật

    kính ảnh