picture shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picture shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picture shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picture shift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • picture shift

    * kỹ thuật

    sự dịch chuyển ảnh

    điện tử & viễn thông:

    sự lệch tần số

    sự xê dịch tần số