picture card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
picture card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picture card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picture card.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
picture card
Similar:
face card: one of the twelve cards in a deck bearing a picture of a face
Synonyms: court card
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- picture
- pictured
- picture box
- picture hat
- picture pel
- picturesque
- picture beam
- picture book
- picture card
- picture cues
- picture data
- picture film
- picture item
- picture lock
- picture rail
- picture rate
- picture show
- picture size
- picture slip
- picture stop
- picture tube
- picture-book
- picture-card
- picturedrome
- picture angle
- picture drift
- picture frame
- picture glass
- picture image
- picture match
- picture plane
- picture point
- picture shift
- picture space
- picturesquely
- picture object
- picture palace
- picture record
- picture screen
- picture signal
- picture switch
- picture taking
- picture window
- picture-palace
- picture breakup
- picture carrier
- picture channel
- picture content
- picture curtain
- picture display