court card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
court card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm court card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của court card.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
court card
Similar:
face card: one of the twelve cards in a deck bearing a picture of a face
Synonyms: picture card
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- court
- courter
- courtly
- courtesy
- courtier
- courting
- court-day
- courtelle
- courteous
- courtesan
- courtezan
- courtroom
- courtship
- courtside
- courtyard
- court card
- court case
- court fees
- court game
- court shoe
- court-card
- court-fool
- court-hand
- court-room
- courthouse
- court favor
- court order
- court-dress
- court-house
- court-usher
- courteously
- courtesy of
- courtliness
- court expert
- court favour
- court of law
- court ruling
- court tennis
- court-record
- courtly love
- court (-yard)
- court martial
- court plaster
- court-martial
- court-ordered
- courteousness
- courtesanship
- courtesy copy
- courtesy flag
- courtesy lamp