court plaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
court plaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm court plaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của court plaster.
Từ điển Anh Việt
court plaster
/'kɔ:t'plɑ:stə/
* danh từ
băng dính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
court plaster
a plaster composed of isinglass on silk; formerly used to dress superficial wounds
Từ liên quan
- court
- courter
- courtly
- courtesy
- courtier
- courting
- court-day
- courtelle
- courteous
- courtesan
- courtezan
- courtroom
- courtship
- courtside
- courtyard
- court card
- court case
- court fees
- court game
- court shoe
- court-card
- court-fool
- court-hand
- court-room
- courthouse
- court favor
- court order
- court-dress
- court-house
- court-usher
- courteously
- courtesy of
- courtliness
- court expert
- court favour
- court of law
- court ruling
- court tennis
- court-record
- courtly love
- court (-yard)
- court martial
- court plaster
- court-martial
- court-ordered
- courteousness
- courtesanship
- courtesy copy
- courtesy flag
- courtesy lamp