courtier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
courtier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courtier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courtier.
Từ điển Anh Việt
courtier
/'kɔ:tjə/
* danh từ
người dự buổi chầu; triều thần, cận thần
kẻ nịnh thần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
courtier
* kinh tế
người môi giới
* kỹ thuật
cận thần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
courtier
an attendant at the court of a sovereign